Theo khuyến cáo từ Bộ Y Tế, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), và Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật Hoa Kỳ (CDC), vắc xin HPV là một biện pháp quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh do virus Human Papillomavirus (HPV) gây ra. Vậy vắc xin HPV tiêm khi nào và ai nên tiêm vắc xin HPV? Cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Bài viết được tham vấn y khoa từ Bác sĩ Hoàng Thanh Dung – chuyên gia sản khoa, giám đốc chuyên môn Euro Pharm VN. Trân trọng cung cấp thông tin tới quý bạn đọc!
1. Vắc xin HPV tiêm khi nào?
Vắc xin HPV thường được khuyến nghị cho cả nam và nữ trong độ tuổi từ 9 đến 26, và có thể mở rộng đến 45 tuổi, tùy thuộc vào loại vắc xin và tình trạng sức khỏe của từng người. Việc tiêm phòng đúng thời điểm có thể ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm virus HPV, một nguyên nhân chính dẫn đến ung thư cổ tử cung, ung thư dương vật, và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
>> Có thể bạn quan tâm đến bài viết: 3 hành vi tăng nguy cơ nhiễm HPV
1.1. Trẻ em và người lớn từ 9 đến 26 tuổi
Khuyến nghị tiêm vắc xin phòng virus HPV cho cả nam và nữ trong độ tuổi sinh sản. Vắc xin HPV có thể bắt đầu tiêm từ khi trẻ 9 tuổi. Đây là giai đoạn cơ thể chưa tiếp xúc nhiều với virus HPV, do đó vắc xin đạt hiệu quả cao nhất.
1.2. Người lớn từ 27 đến 45 tuổi
Bộ Y tế đã phê duyệt tiêm vắc xin HPV 9 chủng (Gardasil 9) cho người từ 27 đến 45 tuổi. Với nhóm đối tượng này, việc tiêm phòng vẫn mang lại hiệu quả bảo vệ đáng kể, đặc biệt cho những ai chưa từng mắc HPV hoặc có nguy cơ nhiễm lại sau khi điều trị.
>> Có thể bạn quan tâm đến bài viết: Tiêm vaccin HPV có ảnh hưởng gây mãn kinh sớm không?
1.3. Độ tuổi nào tiêm HPV là tốt nhất?
Tiêm phòng vắc xin HPV đạt hiệu quả cao nhất khi thực hiện trước khi có quan hệ tình dục lần đầu. Tuy nhiên, ở các độ tuổi từ 27 đến 45, việc tiêm phòng vẫn có tác dụng, đặc biệt đối với những người chưa từng nhiễm hoặc tiếp xúc với virus HPV.
2. Quan hệ rồi có tiêm HPV được không?
Rất nhiều người thắc mắc rằng, liệu sau khi quan hệ tình dục rồi có tiêm HPV được không? Câu trả lời là có. Dù đã quan hệ tình dục, nhưng nếu bạn chưa bị nhiễm virus HPV, tiêm vắc xin vẫn có khả năng phòng ngừa các chủng virus nguy cơ cao.
Ngoài ra, ngay cả khi đã từng bị nhiễm một chủng HPV, việc tiêm vắc xin vẫn giúp phòng ngừa những chủng khác mà bạn chưa bị lây nhiễm.
3. 40 tuổi có tiêm phòng HPV được không?
Đối với những người trên 40 tuổi, mặc dù hiệu quả tiêm phòng HPV có thể giảm so với nhóm tuổi trẻ hơn, nhưng nếu bạn chưa từng tiêm phòng và có nguy cơ lây nhiễm cao, việc tiêm phòng vẫn được khuyến nghị. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để nhận được hướng dẫn chi tiết về lịch tiêm và hiệu quả tiêm ngừa.
4. Tiêm HPV giá bao nhiêu năm 2024?
Giá vắc xin HPV có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vắc xin và cơ sở tiêm chủng. Dưới đây là mức giá tham khảo cho năm 2024:
- Vắc xin Gardasil 4: Ngăn ngừa 4 chủng HPV (6, 11, 16, 18). Giá tiêm thường dao động từ 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ cho mỗi liều.
- Vắc xin Gardasil 9: Phòng ngừa 9 chủng HPV (6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58). Giá dao động từ 3.500.000 – 4.000.000 VNĐ mỗi liều.
>> Có thể bạn quan tâm đến bài viết: Thành phố Hồ Chí Minh tiêm HPV ở đâu
5. Các loại vắc xin HPV phổ biến hiện nay
Hiện tại, Việt Nam đang cung cấp hai loại vắc xin HPV chính:
- Gardasil 4: Phòng ngừa 4 chủng HPV, bao gồm cả 2 chủng nguy cơ cao nhất là 16 và 18.
- Gardasil 9: Ngăn ngừa đến 9 chủng HPV, trong đó bao gồm 4 chủng có nguy cơ cao gây ung thư.
6. Virus HPV gây bệnh gì?
Virus Human Papillomavirus (HPV) là một loại virus phổ biến, với hơn 100 chủng khác nhau. Mặc dù phần lớn các chủng virus HPV không gây hại đáng kể, một số chủng nguy cơ cao có thể dẫn đến những bệnh nguy hiểm, đặc biệt là các bệnh liên quan đến ung thư và mụn cóc sinh dục. Dưới đây là các bệnh phổ biến mà virus HPV có thể gây ra:
6.1. Mụn cóc sinh dục (Genital Warts)
Một số chủng HPV nguy cơ thấp như HPV 6 và HPV 11 là nguyên nhân chính gây ra mụn cóc sinh dục. Đây là loại mụn xuất hiện ở vùng sinh dục, hậu môn, miệng và họng, có thể lây lan qua tiếp xúc tình dục. Mụn cóc sinh dục tuy không đe dọa tính mạng, nhưng gây khó chịu và có thể tái phát nếu không điều trị triệt để.
- Mụn cóc có thể xuất hiện dưới dạng mảng, cục hoặc nốt nhỏ, có màu hồng hoặc xám.
- Chúng có thể không gây đau nhưng dễ lây nhiễm qua da tiếp xúc trong quá trình quan hệ tình dục không an toàn.
6.2. Ung thư cổ tử cung
Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của HPV là ung thư cổ tử cung, thường do hai chủng HPV 16 và HPV 18 gây ra. Đây là bệnh lý phổ biến và nghiêm trọng, đặc biệt ở phụ nữ. Nhiễm HPV không gây triệu chứng rõ ràng ban đầu, nhưng theo thời gian, virus có thể khiến các tế bào cổ tử cung phát triển bất thường, dẫn đến ung thư.
- HPV 16 và HPV 18 được coi là nguyên nhân của 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung.
- Tiêm phòng vắc xin HPV sớm là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.
6.3. Ung thư hậu môn và dương vật
Virus HPV cũng là nguyên nhân gây ra các loại ung thư hậu môn và ung thư dương vật ở cả nam và nữ. Mặc dù các loại ung thư này ít phổ biến hơn so với ung thư cổ tử cung, nhưng chúng vẫn gây ra tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
- Các chủng HPV nguy cơ cao như HPV 16 và HPV 18 cũng đóng vai trò chủ yếu trong các bệnh lý này.
- Bệnh nhân có nguy cơ cao bao gồm những người có quan hệ tình dục đồng giới, quan hệ tình dục qua đường hậu môn, hoặc có hệ miễn dịch suy yếu.
6.4. Ung thư vòm họng và miệng
HPV không chỉ lây lan qua đường sinh dục mà còn có thể lây qua đường miệng, dẫn đến ung thư vòm họng và ung thư miệng. Chủng HPV 16 là tác nhân chính gây ra các dạng ung thư ở khu vực này.
- Ung thư vòm họng và miệng do HPV thường khó phát hiện vì triệu chứng ban đầu không rõ ràng, chỉ xuất hiện khi bệnh đã tiến triển nặng.
- Các triệu chứng có thể bao gồm khó nuốt, đau họng kéo dài, hoặc có u ở vòm họng.
6.5. Các loại ung thư khác
Ngoài ung thư cổ tử cung, hậu môn, dương vật, vòm họng và miệng, HPV còn có thể gây ra các loại ung thư khác như ung thư âm hộ, ung thư âm đạo. Tất cả các dạng ung thư này đều có liên quan chặt chẽ đến các chủng HPV nguy cơ cao, đặc biệt là HPV 16 và HPV 18.
7. Làm thế nào để giảm nguy cơ nhiễm virus HPV?
Virus HPV là nguyên nhân chính gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm, bao gồm ung thư và mụn cóc sinh dục. Tuy nhiên, có nhiều biện pháp để giảm nguy cơ nhiễm virus HPV, đặc biệt thông qua tiêm phòng và thay đổi lối sống. Dưới đây là các phương pháp hiệu quả giúp bảo vệ sức khỏe khỏi virus này:
7.1. Tiêm vắc xin phòng ngừa HPV
Tiêm vắc xin HPV là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để giảm nguy cơ nhiễm các chủng virus HPV nguy hiểm, đặc biệt là các chủng có liên quan đến ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn và các bệnh lây qua đường tình dục khác.
- Vắc xin HPV được khuyến cáo tiêm cho cả nam và nữ từ 9 đến 26 tuổi, nhưng có thể tiêm đến 45 tuổi tùy theo chỉ định.
- Vắc xin Gardasil 9, với khả năng bảo vệ chống lại 9 chủng HPV nguy cơ cao, là loại vắc xin phổ biến và được khuyến nghị sử dụng rộng rãi.
- Tiêm phòng trước khi bắt đầu quan hệ tình dục sẽ đạt hiệu quả cao nhất trong việc phòng ngừa lây nhiễm HPV.
7.2. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
Sử dụng bao cao su đúng cách trong tất cả các lần quan hệ tình dục (bao gồm cả quan hệ âm đạo, hậu môn và miệng) là một trong những phương pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV.
- Bao cao su giúp hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da hoặc niêm mạc bị nhiễm HPV, từ đó ngăn chặn virus lây lan.
- Tuy nhiên, bao cao su không thể bảo vệ hoàn toàn, vì HPV có thể lây nhiễm qua các vùng da xung quanh không được bảo vệ bởi bao cao su.
7.3. Duy trì mối quan hệ tình dục lành mạnh
Quan hệ tình dục an toàn, lành mạnh, hạn chế số lượng bạn tình cũng là một yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ nhiễm HPV. Những người có nhiều bạn tình hoặc quan hệ tình dục không an toàn sẽ có nguy cơ cao nhiễm virus này.
- Quan hệ chung thủy với một bạn tình duy nhất, hoặc với những người đã tiêm phòng HPV, là biện pháp hữu hiệu trong việc giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Những người có quan hệ tình dục với nhiều đối tác hoặc không sử dụng bảo vệ có nguy cơ nhiễm HPV cao hơn.
7.4. Thực hiện khám sàng lọc định kỳ
Thực hiện khám sàng lọc định kỳ là phương pháp quan trọng giúp phát hiện sớm những dấu hiệu nhiễm HPV, đặc biệt là đối với phụ nữ. Các xét nghiệm như Pap smear (xét nghiệm tế bào cổ tử cung) hoặc xét nghiệm HPV DNA có thể giúp phát hiện nhiễm virus trước khi bệnh tiến triển thành ung thư.
- Phụ nữ từ 21 tuổi trở lên nên bắt đầu thực hiện xét nghiệm Pap smear định kỳ để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung.
- Đối với phụ nữ từ 30 tuổi trở lên, nên kết hợp xét nghiệm Pap smear với xét nghiệm HPV DNA để phát hiện các chủng HPV nguy cơ cao.
7.5. Tăng cường hệ miễn dịch
Hệ miễn dịch mạnh mẽ giúp cơ thể chống lại virus hiệu quả hơn, giảm nguy cơ nhiễm HPV. Để tăng cường sức đề kháng, bạn nên duy trì lối sống lành mạnh với các biện pháp như:
- Ăn uống đủ chất, bao gồm nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein.
- Tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe tổng thể.
- Tránh căng thẳng và duy trì tinh thần lạc quan.
- Ngủ đủ giấc để cơ thể có thời gian phục hồi và phát triển hệ miễn dịch.
7.6. Hạn chế sử dụng thuốc lá và rượu bia
Các nghiên cứu cho thấy, thuốc lá và rượu bia không chỉ gây hại cho sức khỏe tổng thể mà còn làm suy yếu hệ miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm virus HPV.
- Những người hút thuốc lá có nguy cơ nhiễm HPV và các biến chứng từ virus này cao hơn.
- Hạn chế sử dụng thuốc lá và rượu bia không chỉ giúp bảo vệ hệ miễn dịch mà còn làm giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư liên quan đến HPV.
Việc tiêm phòng vắc xin HPV sớm và đúng lịch là cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm các chủng HPV nguy hiểm này, từ đó giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng mà virus HPV gây ra.