HSIL là một dạng tổn thương tế bào biểu mô vảy ở mức độ cao, được xem là một tổn thương tiền ung thư cổ tử cung, liên quan chặt chẽ đến virus HPV. Vậy HSIL là gì? Nó nguy hiểm như thế nào và làm thế nào để điều trị và ngăn ngừa hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Bài viết được tham vấn y khoa từ Bác sĩ Hoàng Thanh Dung – chuyên gia sản khoa, giám đốc chuyên môn Euro Pharm VN. Trân trọng cung cấp thông tin tới quý bạn đọc!
1.HSIL là gì?
HSIL (High-grade Squamous Intraepithelial Lesion) là tình trạng tổn thương mức độ cao của tế bào biểu mô vảy ở cổ tử cung. Đây là một dạng tổn thương bất thường, thường do nhiễm virus HPV, có khả năng dẫn đến ung thư cổ tử cung nếu không được điều trị kịp thời. HSIL bao gồm các giai đoạn từ tân sinh nội biểu mô cổ tử cung (CIN) cấp độ 2 và 3, và được coi là dấu hiệu tiền ung thư nghiêm trọng.
1.1. Mối liên hệ giữa HSIL và virus HPV
Virus HPV (Human Papillomavirus) là nguyên nhân chính gây ra các tổn thương như HSIL. Trong đó, các chủng HPV nguy cơ cao như HPV 16 và HPV 18 chiếm hơn 70% các trường hợp HSIL và ung thư cổ tử cung. Sự lây nhiễm HPV thường xảy ra qua quan hệ tình dục, và có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng trong nhiều năm. Điều này đồng nghĩa với việc người bệnh có thể mang trong mình virus và phát triển tổn thương tiền ung thư mà không hề biết.
>> Có thể bạn quan tâm đến bài viết: Tiêm phòng HPV có cần thiết không?
1.2. Quá trình tiến triển của tổn thương HSIL
Sự tiến triển từ HSIL thành ung thư cổ tử cung diễn ra trong một thời gian dài, qua nhiều giai đoạn biến đổi của tế bào. Ban đầu, tế bào cổ tử cung bình thường sẽ trở nên bất thường, sau đó trải qua các mức độ tổn thương từ nhẹ đến nghiêm trọng (CIN 1 đến CIN 3). Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, các tế bào tổn thương có thể biến thành ung thư biểu mô tại chỗ và cuối cùng là ung thư xâm lấn.
1.3. HSIL có nguy hiểm không?
HSIL là tổn thương tiền ung thư, có nghĩa là nếu không được điều trị, nó có thể tiến triển thành ung thư cổ tử cung – một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất đối với phụ nữ. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp HSIL đều sẽ trở thành ung thư. Việc điều trị sớm và theo dõi định kỳ có thể ngăn chặn hoàn toàn nguy cơ này.
*Các yếu tố làm tăng nguy cơ HSIL tiến triển thành ung thư bao gồm:
- HPV nguy cơ cao: Như đã đề cập, HPV 16 và HPV 18 là hai chủng có khả năng gây ung thư cao nhất.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy giảm do các bệnh lý như HIV/AIDS hoặc do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn.
- Hút thuốc lá: Thuốc lá làm suy giảm khả năng chống lại nhiễm trùng HPV và tăng nguy cơ các tổn thương tiến triển thành ung thư.
2. HSIL là gì và có chữa khỏi được không?
HSIL được chia làm ba cấp độ dựa trên mức độ tổn thương:
- CIN 1: Loạn sản nhẹ.
- CIN 2: Loạn sản trung bình.
- CIN 3: Loạn sản nặng.
HSIL có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Các phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào mức độ loạn sản, từ theo dõi định kỳ đến các thủ thuật cắt bỏ tế bào bất thường.
>> Có thể bạn quan tâm đến bài viết: 4 loại ung thư thường gặp ở phụ nữ Việt Nam
3. Phương pháp điều trị HSIL
Điều trị HSIL là bước quan trọng để ngăn chặn nguy cơ tiến triển thành ung thư cổ tử cung. Các phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ tổn thương và tình trạng cụ thể của mỗi bệnh nhân.
3.1. Soi cổ tử cung và sinh thiết
Soi cổ tử cung là một thủ thuật giúp bác sĩ quan sát kỹ hơn vùng cổ tử cung bằng cách sử dụng một kính hiển vi phóng đại. Nếu phát hiện tổn thương nghi ngờ, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết, lấy một mẫu mô từ cổ tử cung để phân tích kỹ lưỡng. Kết quả sinh thiết sẽ cho biết mức độ tổn thương và quyết định phương pháp điều trị tiếp theo.
3.2. Thủ thuật cắt bỏ
Đối với các tổn thương HSIL ở mức CIN 2 hoặc CIN 3, bác sĩ sẽ chỉ định cắt bỏ vùng tổn thương để ngăn ngừa sự phát triển của ung thư. Có hai phương pháp phổ biến:
LEEP (Loop Electrosurgical Excision Procedure): Dùng một vòng dây điện để cắt bỏ mô tổn thương.
Dao lạnh (Cryotherapy): Sử dụng nhiệt độ cực thấp để loại bỏ tế bào bất thường.
3.3. Theo dõi định kỳ sau điều trị
Sau khi điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo tổn thương không tái phát. Xét nghiệm HPV và phết tế bào cổ tử cung định kỳ (6 tháng một lần) là cần thiết để đảm bảo sức khỏe cổ tử cung. Nếu kết quả xét nghiệm liên tục âm tính sau 12 và 24 tháng, bệnh nhân có thể quay lại sàng lọc định kỳ 3 năm/lần trong ít nhất 20 năm.
>> Có thể bạn quan tâm đến bài viết: Tuổi 30 vẫn chưa muộn để dự phòng HPV
4. Cách điều trị CIN 1
CIN 1 là mức độ loạn sản nhẹ và thường không cần điều trị ngay lập tức. Trong hầu hết các trường hợp, CIN 1 có thể tự lành nhờ hệ miễn dịch của cơ thể. Bác sĩ sẽ chỉ định theo dõi định kỳ 6-12 tháng một lần để kiểm tra sự tiến triển của tổn thương. Nếu CIN 1 không có dấu hiệu giảm bớt hoặc phát triển thành CIN 2, bệnh nhân sẽ cần phải điều trị.
5. Cách điều trị CIN 2 và CIN 3
CIN 2 và CIN 3 là những tổn thương tiền ung thư nghiêm trọng, do đó cần được điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa sự phát triển thành ung thư. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
LEEP hoặc Cryotherapy: Các thủ thuật này sẽ loại bỏ vùng tổn thương và đảm bảo các tế bào bất thường không tiếp tục phát triển.
Phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ cổ tử cung để ngăn ngừa nguy cơ ung thư.
6. Một vài lưu ý quan trọng sau khi điều trị HSIL
Việc điều trị tổn thương HSIL giúp ngăn ngừa nguy cơ phát triển thành ung thư cổ tử cung, tuy nhiên, quá trình hồi phục và theo dõi sau điều trị là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một vài lưu ý để đảm bảo sức khỏe lâu dài và ngăn ngừa tái phát.
6.1. Tuân thủ lịch kiểm tra định kỳ
Sau khi điều trị HSIL, việc theo dõi chặt chẽ thông qua các xét nghiệm định kỳ là cần thiết để đảm bảo rằng tổn thương không tái phát và các tế bào bất thường không tiếp tục phát triển. Lịch trình thường bao gồm:
- Xét nghiệm HPV và phết tế bào cổ tử cung: Sau 12 tháng và 24 tháng kể từ thời điểm điều trị. Nếu cả hai lần xét nghiệm đều cho kết quả âm tính, bạn có thể quay lại chương trình sàng lọc định kỳ 3 năm/lần.
- Sàng lọc liên tục trong 20 năm: Ngay cả khi đã có kết quả xét nghiệm âm tính, việc kiểm tra định kỳ vẫn nên tiếp tục trong ít nhất 20 năm tới, nhằm đảm bảo rằng tổn thương không quay lại.
Việc tuân thủ lịch trình kiểm tra này giúp phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào và xử lý kịp thời, giảm thiểu nguy cơ tiến triển thành ung thư cổ tử cung.
6.2. Thay đổi lối sống để tăng cường sức khỏe cổ tử cung
Sau khi điều trị HSIL, việc duy trì một lối sống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và ngăn ngừa tổn thương tái phát:
- Tăng cường hệ miễn dịch: Một hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp cơ thể chống lại sự tái phát của HPV và các tổn thương tế bào bất thường. Nên bổ sung chế độ dinh dưỡng giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C, E và các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa.
- Bỏ thuốc lá: Nếu bạn đang hút thuốc, hãy cố gắng từ bỏ. Thuốc lá là một yếu tố gây suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ phát triển lại các tổn thương cổ tử cung. Các chất độc trong khói thuốc có thể làm tế bào dễ bị tổn thương hơn trước tác nhân từ HPV.
- Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng biện pháp bảo vệ như bao cao su trong quan hệ tình dục có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm mới hoặc tái nhiễm HPV. Ngoài ra, hạn chế số lượng bạn tình cũng là một biện pháp giúp giảm nguy cơ nhiễm HPV.
6.3. Phụ nữ mang thai cần chú ý đặc biệt
Nếu bạn đang mang thai và được chẩn đoán mắc HSIL, quá trình điều trị sẽ có một vài thay đổi. Việc điều trị cắt bỏ tổn thương thường không được khuyến nghị ngay trong thời kỳ mang thai vì có thể gây rủi ro cho mẹ và thai nhi. Thay vào đó, bạn cần:
- Soi cổ tử cung định kỳ: Kiểm tra sự tiến triển của tổn thương bằng phương pháp soi cổ tử cung trong suốt thời kỳ mang thai. Điều này sẽ giúp bác sĩ theo dõi và đánh giá mức độ nguy hiểm của tổn thương.
- Thực hiện sinh thiết nếu cần: Nếu trong quá trình theo dõi có dấu hiệu tổn thương tiến triển xấu hoặc nghi ngờ ung thư xâm lấn, sinh thiết có thể được yêu cầu để xác định chính xác tình trạng.
Sau khi sinh, bác sĩ sẽ đánh giá lại tình trạng tổn thương và có kế hoạch điều trị cụ thể nếu cần.
6.4. Phòng ngừa tái phát bằng cách tiêm vắc xin HPV
Mặc dù vắc xin HPV chủ yếu được khuyến cáo tiêm phòng trước khi bắt đầu quan hệ tình dục, nhưng đối với những phụ nữ đã mắc tổn thương HSIL, vắc xin vẫn có thể mang lại lợi ích nhất định. Vắc xin giúp ngăn ngừa nhiễm các chủng HPV khác và giảm nguy cơ tái phát sau điều trị. Nếu chưa tiêm vắc xin, hãy hỏi ý kiến bác sĩ để biết liệu trình tiêm phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
6.5. Lưu ý đối với những trường hợp tái phát
Nếu sau điều trị HSIL, các tổn thương tái phát, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các biện pháp điều trị bổ sung, bao gồm cắt bỏ rộng hơn hoặc sử dụng các phương pháp xâm lấn hơn như phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung. Điều này nhằm đảm bảo rằng các tế bào bất thường không còn tồn tại và ngăn ngừa ung thư cổ tử cung phát triển.
Trong trường hợp tổn thương tái phát nhiều lần, có thể cần xem xét đến các biện pháp điều trị lâu dài và theo dõi sát sao hơn để đảm bảo không có biến chứng nghiêm trọng.
Việc điều trị HSIL là bước quan trọng giúp ngăn chặn nguy cơ ung thư cổ tử cung, nhưng điều quan trọng không kém là bạn phải tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp theo dõi và chăm sóc sau điều trị. Một lối sống lành mạnh, kết hợp với việc tuân thủ các xét nghiệm định kỳ sẽ giúp đảm bảo sức khỏe lâu dài và ngăn ngừa các tổn thương quay trở lại.